12.36BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US4863592014
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.66
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4,205.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.45
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,129,321,000,960
Lợi nhuận gộp TTM
431,536,996,352
EBITDA
213,381,005,312
Lãi suất
4.13%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.10%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5085.583
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.40%
EPS pha loãng TTM
1.45
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
12.90%
PE theo dõi
21.66
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.0062
Giá Sổ cái MRQ
2.7045
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
53.96
5.91%25.47
3.49%267.84
3.45%130.59
3.19%520.00
2.65%112.00
2.28%257.32
1.69%353.23
1.43%700.54
1.20%13.56
0.00%