LAUR, LPTX, AERI and TWKS among after hours movers
LAUR, LPTX, AERI and TWKS among after hours movers
3.51BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US5186132032
CUSIP
871399101
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Education & Training Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.70
Tỷ lệ PEG
1.15
Giá trị Sổ cái
6.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.86
Giá Mục tiêu Wall Street
24.13
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.65
Ước tính EPS Năm sau
1.86
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.19
Ước tính EPS Quý sau
0.72
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,527,431,936
Lợi nhuận gộp TTM
566,228,992
EBITDA
415,932,000
Lãi suất
18.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.121
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-14.20%
EPS pha loãng TTM
1.86
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
134.20%
PE theo dõi
12.70
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
2.3012
Giá Sổ cái MRQ
3.8607
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
79.36
0.32%2.50
0.00%50.16
-1.83%10.48
-1.79%133.25
-0.92%117.01
-0.73%894.50
-0.43%169.37
-0.28%29.25
-0.26%31.86
-0.22%