28.39MAUD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU000000LBL5
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.33
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.012
Lợi suất Cổ tức
2.16%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
0.74
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.03
Ước tính EPS Năm sau
0.05
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
41,997,776
Lợi nhuận gộp TTM
21,156,188
EBITDA
6,211,920
Lãi suất
6.85%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.364
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.10%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-41.80%
PE theo dõi
12.33
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
1.0365
Giá Sổ cái MRQ
1.107
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
0.12
4.35%0.03
0.00%0.00
0.00%0.00
-33.33%0.28
-3.39%