10.32BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DE0008232125
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.17
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.75
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.3
Lợi suất Cổ tức
4.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.03
Giá Mục tiêu Wall Street
7.06
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.03
Ước tính EPS Năm sau
1.36
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
38,358,999,040
Lợi nhuận gộp TTM
7,154,999,808
EBITDA
3,375,000,064
Lãi suất
3.20%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.89%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.043
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.90%
EPS pha loãng TTM
1.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
713.20%
PE theo dõi
7.17
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.2307
Giá Sổ cái MRQ
0.8437
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
49.73
2.31%76.01
2.14%32.02
1.81%4.36
1.28%48.40
0.41%23.74
0.00%0.38
-3.95%11.10
-0.89%0.57
-0.55%4.90
-0.06%