2.38MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US5179051058
CUSIP
517905105
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
November
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.66
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,527,382
Lợi nhuận gộp TTM
2,984,731
EBITDA
-1,195,452
Lãi suất
-10.01%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-5.62%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-17.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.248
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-42.30%
EPS pha loãng TTM
-0.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1763
Giá Sổ cái MRQ
0.1361
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
53.30
2.32%53.91
1.64%187.99
1.51%217.33
1.48%106.81
1.23%62.81
0.66%83.27
0.16%13.45
-2.61%174.33
-1.64%175.74
-0.86%