60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
181.3M
216.4M
214.7M
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
181.3M
216.4M
214.7M
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
355M
413.7M
390.2M
Chi phí doanh thu
249.2M
279.4M
259.9M
Lợi nhuận gộp
105.8M
134.3M
130.3M
Tổng chi phí hoạt động
96M
113.1M
114.1M
Lợi nhuận hoạt động
9.8M
21.2M
16.2M
Lợi nhuận trước thuế
9.2M
22.9M
16.9M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
8.2M
21.1M
15.5M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
-
-
-
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
8.1M
18.9M
15.1M
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.8M
27.5M
43.5M
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-21.4M
1.1M
-300K
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-7.7M
10M
33.8M
Dòng tiền tự do
-3.5M
9.4M
30.5M
Giỏ hàng