35.23BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FR0010307819
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.43
Tỷ lệ PEG
2.46
Giá trị Sổ cái
28.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.2
Lợi suất Cổ tức
2.01%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,898,499,584
Lợi nhuận gộp TTM
4,583,900,160
EBITDA
1,945,900,032
Lãi suất
13.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
33.964
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.30%
EPS pha loãng TTM
4.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.20%
PE theo dõi
24.43
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
3.3595
Giá Sổ cái MRQ
3.7946
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
22.60
4.63%18.61
2.31%109.82
1.38%346.00
0.58%50.00
0.00%51.00
0.00%44.30
-1.34%60.20
-0.86%2.42
-0.82%26.30
-0.38%