1.15BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US5318501054
CUSIP
531850105
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.52
Lợi suất Cổ tức
3.63%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
26,727,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
7,952,000,000
EBITDA
4,096,000,000
Lãi suất
-3.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-6.41%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
74.108
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.30%
EPS pha loãng TTM
-0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
540.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.0423
Giá Sổ cái MRQ
2.259
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
32.33
0.00%26.50
-1.85%140.81
-1.80%136.80
-1.43%168.94
-1.13%361.12
-0.48%110.05
-0.32%175.06
-0.09%11.99
-0.08%53.60
-0.01%