7.95BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0009084396
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.01
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.2938
Giá Mục tiêu Wall Street
1.27
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
6.51
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,868,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
5,484,000,000
EBITDA
4,263,000,064
Lãi suất
26.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
27.27%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
863.19%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.062
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
83.50%
EPS pha loãng TTM
17.45
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
153.40%
PE theo dõi
1.81
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
29.6563
Giá Sổ cái MRQ
1.2749
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
40
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
105
3820.00
0.53%85.68
-3.39%1009.20
-2.74%34600.00
-1.70%4740.00
-1.46%104.46
-1.19%4240.00
-0.93%29900.00
-0.66%