737.78MSEK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
ST
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krona
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
ISIN
SE0009160872
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.73
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
87.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
13.62
Giá Mục tiêu Wall Street
527.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
14.30
Ước tính EPS Năm sau
17.60
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,839,399,936
Lợi nhuận gộp TTM
1,075,699,968
EBITDA
298,600,000
Lãi suất
10.98%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.92%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
123.781
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.00%
EPS pha loãng TTM
13.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-10.80%
PE theo dõi
34.73
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
3.842
Giá Sổ cái MRQ
5.1239
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
15.00
1.21%352.00
0.63%292.40
0.62%144.30
0.35%184.00
0.11%58.55
0.09%81.40
-1.21%49.02
-1.17%192.70
-0.64%36.76
-0.49%