60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
5.04B
5.97B
6.98B
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
5.04B
5.97B
6.98B
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
3.69B
4.14B
4.89B
Chi phí doanh thu
1.48B
1.81B
2.87B
Lợi nhuận gộp
2.21B
2.34B
2.03B
Tổng chi phí hoạt động
1.35B
1.41B
863.5M
Lợi nhuận hoạt động
856.9M
924.3M
1.16B
Lợi nhuận trước thuế
782.2M
848.1M
958.8M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
433M
479.7M
549.1M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
1.54K
1.53K
1.52K
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
790.8M
827.6M
1.16B
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-
-
-
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-
-
-
Dòng tiền tự do
-
-
-
Giỏ hàng