Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
27406.09
27474.57
27641.56
Thấp
25102.26
25102.26
23476.10
58.30
5.90%2.89
3.66%28.50
3.37%20.62
2.59%14.21
0.78%43.57
0.35%45.28
-2.50%33.86
-0.59%82.15
-0.54%171.00
-0.18%