8.16MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A108KL3
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Healthcare Providers & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.54
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
317.65
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
15.20%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
79.913
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
25,369,509,888
Lợi nhuận gộp TTM
10,131,440,000
EBITDA
7,888,052,224
Lãi suất
17.39%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
337.697
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.20%
EPS pha loãng TTM
79.913
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-60.70%
PE theo dõi
5.54
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0