Methanex to acquire OCI Global’s international methanol business for $2.05B
2.44BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA59151K1084
CUSIP
59151K108
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.83
Tỷ lệ PEG
0.98
Giá trị Sổ cái
33.32
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.74
Lợi suất Cổ tức
2.04%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.15
Giá Mục tiêu Wall Street
47.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.87
Ước tính EPS Năm sau
3.37
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.3029
Ước tính EPS Quý sau
0.4153
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,700,592,128
Lợi nhuận gộp TTM
938,158,976
EBITDA
805,921,024
Lãi suất
6.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.38%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
54.913
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.10%
EPS pha loãng TTM
3.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
87.30%
PE theo dõi
11.83
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.6786
Giá Sổ cái MRQ
1.0871
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
39.66
2.56%15.48
1.78%13.25
1.15%30.70
0.52%48.94
0.00%81.81
0.00%870.06
0.00%11.97
-1.16%2.58
-0.92%28.40
-0.35%