12.45BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US60855R1005
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Healthcare Plans
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.83
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
79.82
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
17.82
Giá Mục tiêu Wall Street
295.13
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,289,001,472
Lợi nhuận gộp TTM
4,796,000,256
EBITDA
1,836,999,936
Lãi suất
2.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
26.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
712.134
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.70%
EPS pha loãng TTM
17.82
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
5.40%
PE theo dõi
9.83
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.2656
Giá Sổ cái MRQ
2.559
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
2.58
0.31%239.10
-14.97%179.65
-7.56%24.51
-2.95%243.70
-2.56%53.00
-2.09%256.20
-1.65%