38.64BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.03
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
15.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.41
Giá Mục tiêu Wall Street
7.92
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,988,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
696,000,000
EBITDA
518,100,000
Lãi suất
4.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
27.897
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.60%
EPS pha loãng TTM
1.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
66.30%
PE theo dõi
0.03
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1293
Giá Sổ cái MRQ
0.346
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
1045.00
0.48%758.00
0.00%0.55
0.00%1.07
0.00%86.25
0.00%4980.00
-0.40%