54.38BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQB
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.66
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
695.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,944,238,215,168
Lợi nhuận gộp TTM
1,040,100,032,512
EBITDA
499,159,990,272
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.15%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14710.26
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
1.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
29.66
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.011
Giá Sổ cái MRQ
3.2466
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
262.89
3.70%132.36
3.45%51.27
2.54%734.03
1.08%362.70
1.04%2158.34
0.40%649.38
0.34%112.69
-2.27%26.64
-0.75%256.20
-0.21%