78.12MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0D8K33
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.37
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
12.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
11.8759
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,946,040,832
Lợi nhuận gộp TTM
452,181,000
EBITDA
307,776,256
Lãi suất
2.57%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9734.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
67.059
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-20.80%
EPS pha loãng TTM
2.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.00%
PE theo dõi
6.64
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2475
Giá Sổ cái MRQ
1.2988
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%