Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Pu

Public Joint-stock Company TNS energo Mari El RUB0.1 PRF(RUB)

MISBP · MCX
MISBP · MCX
41.10
RUB0.100.24%

Phạm vi ngày

39.60RUB
41.70RUB

Phạm vi trong 52 tuần

35.60RUB
109.00RUB

Vốn hóa thị trường

24.95MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Utilities

Ngành công nghiệp

Utilities - Regulated Electric

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

6.32

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

12.63

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

2.53

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

8,946,040,832

Lợi nhuận gộp TTM

452,181,000

EBITDA

307,776,256

Lãi suất

2.57%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

14.31%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

22.69%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

67.059

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-20.80%

EPS pha loãng TTM

2.53

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-2.00%

Định giá

PE theo dõi

6.32

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.278

Giá Sổ cái MRQ

1.1009

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

3

Phân tích đồng nghiệp

  • Ro
    MRKSRosseti Sibir’ PAO

    0.56

    7.35%
  • Voronezh SB
    VRSBVoronezh SB

    388.00

    3.33%
  • Ro
    MRKKRosseti Severnyi Kavkaz PAO

    15.72

    3.29%
  • Public Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1
    TGKAPublic Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1

    0.01

    1.45%
  • Public joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY
    DVECPublic joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY

    2.08

    0.97%
  • Le
    LSNGLenEnrg

    12.59

    0.88%
  • Rosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO
    MRKPRosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO

    0.33

    0.81%
  • TNS Energo Rostov-Na-Donu PAO
    RTSBTNS Energo Rostov-Na-Donu PAO

    2.37

    -2.07%
  • FSK EES
    FEESFSK EES

    0.07

    -0.27%
  • Mos obl sb
    MSRSMos obl sb

    1.11

    -0.22%