2.25BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US60671Y1073
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.29
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.043
Lợi suất Cổ tức
2.96%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,082,599,936
Lợi nhuận gộp TTM
569,699,968
EBITDA
237,600,000
Lãi suất
2.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.04%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.424
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.50%
EPS pha loãng TTM
0.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-19.90%
PE theo dõi
18.29
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.4674
Giá Sổ cái MRQ
4.1088
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
54.89
2.59%30.98
1.27%49.59
1.04%223.98
0.52%106.43
0.19%15.43
0.00%169.25
-2.84%53.77
-1.06%167.79
-0.61%200.56
-0.30%