17.49MUSD
2.11
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US92849B1070
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.88
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,114,448
Lợi nhuận gộp TTM
0
EBITDA
2,820,309
Lãi suất
20.86%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
61.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.189
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
252.60%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
4.88
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.1571
Giá Sổ cái MRQ
2.3549
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
5.68
3.27%3.90
1.30%68.33
1.15%7.75
1.04%57.11
0.17%22.80
-5.04%10.25
-2.84%19.52
-2.84%14.07
-1.15%9.27
-0.16%