8.01BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0000375115
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
41.51
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
36.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.75
Lợi suất Cổ tức
1.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.85
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,506,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
4,055,000,064
EBITDA
2,334,000,128
Lãi suất
24.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
28.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
38.463
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.60%
EPS pha loãng TTM
0.85
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.00%
PE theo dõi
41.51
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9173
Giá Sổ cái MRQ
5.9045
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
309.60
0.72%120.36
0.58%93.00
0.00%601.20
-2.21%91.26
-2.10%222.60
-1.44%107.00
-0.93%19.00
-0.51%44.40
-0.45%218.30
-0.27%