553.7MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US5679081084
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.57
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
44.81
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.1
Giá Mục tiêu Wall Street
59.67
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,420,817,920
Lợi nhuận gộp TTM
794,459,008
EBITDA
166,070,000
Lãi suất
2.35%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.82%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.94%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
107.804
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.30%
EPS pha loãng TTM
2.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
100.00%
PE theo dõi
10.57
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.1969
Giá Sổ cái MRQ
0.5762
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
47.44
11.23%416.40
2.66%35.80
1.70%141.45
0.93%440.00
0.00%57.16
-2.76%358.00
-1.65%172.12
-1.63%20.03
-0.37%47.56
-0.20%