82.03BCHF
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SW
Mã Tiền tệ
CHF
Tên Tiền tệ
Swiss Franc
Tên Quốc gia
Switzerland
ISO Quốc gia
CH
ISIN
US88579Y1010
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
3.29
Giá trị Sổ cái
8.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.36
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
24,512,999,424
Lợi nhuận gộp TTM
10,101,999,616
EBITDA
5,328,000,000
Lãi suất
17.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.45%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
93.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
44.732
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.00%
EPS pha loãng TTM
6.36
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
22.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
2.6668
Giá Sổ cái MRQ
17.0547
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
1040.00
-0.48%