9.89BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0003054108
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.92
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.591
Lợi suất Cổ tức
3.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.74
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,628,599,808
Lợi nhuận gộp TTM
2,418,500,096
EBITDA
839,699,968
Lãi suất
5.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.033
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.90%
EPS pha loãng TTM
0.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-84.40%
PE theo dõi
24.92
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
1.7442
Giá Sổ cái MRQ
2.2128
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
85.43
4.95%100.21
3.96%53.43
2.74%11.55
1.18%19.13
0.16%9.20
0.00%0.20
0.00%20.05
0.00%54.58
-0.42%32.68
-0.40%