9.85BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0003054108
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.07
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.591
Lợi suất Cổ tức
3.50%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.75
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,628,599,808
Lợi nhuận gộp TTM
2,418,500,096
EBITDA
839,699,968
Lãi suất
5.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.033
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.90%
EPS pha loãng TTM
0.75
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-84.40%
PE theo dõi
25.07
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
1.7272
Giá Sổ cái MRQ
2.2137
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
0.19
11.76%76.74
0.24%18.67
0.11%54.94
0.07%46.68
0.00%19.00
0.00%5.00
0.00%10.12
-2.03%54.22
-0.73%100.51
-0.25%