9.38BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0003054108
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.61
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.57
Lợi suất Cổ tức
3.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,603,800,064
Lợi nhuận gộp TTM
2,546,800,128
EBITDA
1,039,800,000
Lãi suất
8.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.837
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.20%
EPS pha loãng TTM
1.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
19.40%
PE theo dõi
17.61
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
1.6739
Giá Sổ cái MRQ
2.1638
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
18.09
1.97%97.05
1.70%60.58
0.79%9.30
0.00%46.61
0.00%0.18
0.00%18.90
0.00%11.88
-2.34%47.78
-0.54%80.25
-0.52%