263.01BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FR0000121014
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Luxury Goods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.89
Tỷ lệ PEG
2.87
Giá trị Sổ cái
135.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
13
Lợi suất Cổ tức
2.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
25.1
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
84,682,997,760
Lợi nhuận gộp TTM
56,765,001,728
EBITDA
22,431,000,576
Lãi suất
14.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.64%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
169.565
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.10%
EPS pha loãng TTM
25.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-21.00%
PE theo dõi
17.89
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
2.6371
Giá Sổ cái MRQ
3.3076
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
16.10
3.21%1.45
1.40%230.00
0.88%2341.00
0.04%5.39
-2.88%112.00
-2.61%19.50
-2.50%75.14
-1.96%457.20
-0.65%197.88
-0.41%