243.82MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JPPL8
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.51
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.068
Lợi suất Cổ tức
12.20%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.1702
Giá Mục tiêu Wall Street
0.68
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
111,306,645,504
Lợi nhuận gộp TTM
12,644,822,000
EBITDA
23,355,494,400
Lãi suất
3.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1309.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.636
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.90%
EPS pha loãng TTM
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-40.20%
PE theo dõi
2.47
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0935
Giá Sổ cái MRQ
0.2604
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%