Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

MRSK Tsentra PAO

MRSK Tsentra PAO

MRKC · MCX
MRKC · MCX
0.45
RUB0.025.15%

Tổng tài sản

Tổng doanh thu

Lợi nhuận ròng

2004

thg 12 31

2005

thg 12 31

2006

thg 12 31

2007

thg 12 31

2008

thg 12 31

2009

thg 12 31

2010

thg 12 31

2011

thg 12 31

2012

thg 12 31

2013

thg 12 31

2014

thg 12 31

2015

thg 12 31

2016

thg 12 31

2017

thg 12 31

2018

thg 12 31

2019

thg 12 31

2020

thg 12 31

2021

thg 12 31

2022

thg 12 31

2023

thg 12 31

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

-

348.54M

748.48M

Chi phí doanh thu

-

335.87M

669.6M

Lợi nhuận gộp

-

348.54M

748.48M

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

-

-

-

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

-

-

-

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

-

42.22K

42.22K

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

-

3.49M

36.4M

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-