276.46MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JPN96
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.44
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.026
Lợi suất Cổ tức
14.25%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
0.33
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
104,939,659,264
Lợi nhuận gộp TTM
11,996,712,000
EBITDA
24,680,202,240
Lãi suất
9.39%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.20%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.931
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.40%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
167.00%
PE theo dõi
2.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1934
Giá Sổ cái MRQ
0.3366
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%2.13
6.48%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%141.20
0.00%0.56
-6.96%