Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Ro

Rosseti Sibir’ PAO

MRKS · MCX
MRKS · MCX
0.56
RUB-0.04-6.96%

Phạm vi ngày

0.49RUB
0.66RUB

Phạm vi trong 52 tuần

0.38RUB
1.14RUB

Vốn hóa thị trường

483.77MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

RU000A0JPPF0

CUSIP

-

Ngành

Utilities

Ngành công nghiệp

Utilities - Regulated Electric

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

40.06

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

0.19

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

0.0131

Giá Mục tiêu Wall Street

0.16

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

61,450,108,928

Lợi nhuận gộp TTM

1,778,738,000

EBITDA

7,165,598,208

Lãi suất

-1.01%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

1.66%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

742.03%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

0.615

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

4.30%

EPS pha loãng TTM

0.01

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-75.30%

Định giá

PE theo dõi

26.85

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.4143

Giá Sổ cái MRQ

1.5694

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

1

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

8

Phân tích đồng nghiệp

  • Le
    LSNGLenEnrg

    12.74

    8.61%
  • Public joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY
    DVECPublic joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY

    2.14

    8.45%
  • Voronezh SB
    VRSBVoronezh SB

    382.00

    8.22%
  • FSK EES
    FEESFSK EES

    0.07

    8.16%
  • TNS Energo Rostov-Na-Donu PAO
    RTSBTNS Energo Rostov-Na-Donu PAO

    2.13

    6.48%
  • Public Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1
    TGKAPublic Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1

    0.01

    6.45%
  • Ro
    MRKKRosseti Severnyi Kavkaz PAO

    15.44

    5.75%
  • Mos obl sb
    MSRSMos obl sb

    1.11

    2.82%
  • Rosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO
    MRKPRosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO

    0.33

    2.81%
  • KubanEnrg
    KUBEKubanEnrg

    141.20

    0.00%