483.77MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JPPF0
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
40.06
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.19
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.0131
Giá Mục tiêu Wall Street
0.16
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
61,450,108,928
Lợi nhuận gộp TTM
1,778,738,000
EBITDA
7,165,598,208
Lãi suất
-1.01%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
742.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.615
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.30%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-75.30%
PE theo dõi
26.85
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4143
Giá Sổ cái MRQ
1.5694
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%2.13
6.48%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%