108.41MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JPPN4
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
4.54%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.0116
Giá Mục tiêu Wall Street
0.06
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
65,308,033,024
Lợi nhuận gộp TTM
24,060,580,000
EBITDA
5,573,870,080
Lãi suất
-0.72%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
557.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.347
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-33.80%
PE theo dõi
3.01
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0868
Giá Sổ cái MRQ
0.1515
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%