12.97MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0D9AJ7
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.0732
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,669,431,808
Lợi nhuận gộp TTM
3,288,204,000
EBITDA
133,360,248
Lãi suất
1.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3159.27%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.959
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.50%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
37.40%
PE theo dõi
2.95
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0653
Giá Sổ cái MRQ
2.111
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%0.01
6.45%15.44
5.75%1.11
2.82%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%