Giảm giá tới 60% cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Black Friday

60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên

Microsoft Corporation

Microsoft Corporation

MSFT · NASDAQ
MSFT · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 28 thg 1 2025

417.00
USD4.201.02%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
28/07/2025
30/06/2025
-
-
-
-
23/04/2025
31/03/2025
-
-
-
-
28/01/2025
31/12/2024
-
-
-
-
30/10/2024
30/09/2024
3.10
3.30
0.20
6.45%
30/07/2024
30/06/2024
2.93
2.95
0.02
0.68%
25/04/2024
31/03/2024
2.82
2.94
0.12
4.26%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
3.30
430.30
30/06/2024
11.81
446.15
30/06/2023
9.81
337.29
30/06/2022
9.20
251.94
30/06/2021
7.97
263.59
30/06/2020
5.75
196.12

Q2 22

thg 12 31’ 21

292.312.272.462.030.14%
 2950.9B50.5B51.8B--
 2.312.312.312.312.23
 010-

Q3 22

thg 3 31’ 22

292.182.142.292.030.07%
 3049B48.6B49.7B--
 2.182.182.192.192.17
 122-

Q4 22

thg 6 30’ 22

259.319.239.758.050.16%
 42198.9B195B200.1B-0.18%
 9.319.319.309.329.33
 121-

Q1 23

thg 9 30’ 22

322.302.232.382.270.01%
 3049.6B48.6B50.2B--
 2.302.312.322.322.48
 012-

Q2 23

thg 12 31’ 22

352.292.132.602.48-0.08%
 3253B52.4B53.5B-0.02%
 2.292.312.292.292.55
 134-

Q3 23

thg 3 31’ 23

362.232.152.292.220.01%
 3551B50.6B51.7B-0.03%
 2.232.232.232.232.32
 120-

Q4 23

thg 6 30’ 23

218.708.638.849.21-0.05%
 49190B189.5B192.3B--0.04%
 8.709.659.659.669.33
 041-

Q1 24

thg 9 30’ 23

342.502.412.582.350.06%
 3351.4B50.8B52.2B-0.04%
 2.502.652.492.652.34
 122-

Q2 24

thg 12 31’ 23

332.572.513.062.320.11%
 3156.4B56.1B57B--
 2.572.782.782.532.62
 120-

Q3 24

thg 3 31’ 24

322.822.782.952.450.15%
 3460.8B60.3B62.1B--
 2.822.832.602.612.64
 121-

Q4 24

thg 6 30’ 24

4311.8011.7112.209.810.20%
 50244.9B244.4B248.5B-0.16%
 11.8011.8011.8010.9211.79
 151-

Q1 25

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

323.102.963.182.730.14%
 3264.5B64.2B65.2B-0.30%
 3.103.093.103.103.11
 130-

Q2 25

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

303.143.083.252.930.07%
 3468.9B68.5B70.5B-0.11%
 3.143.143.243.233.23
 2122-

Q3 25

thg 3 31’ 25

303.172.993.342.940.08%
 3270B68.5B71.4B-0.13%
 3.173.173.283.283.27
 2121-

Q4 25

thg 6 30’ 25

4713.0912.5213.8611.800.11%
 47278.7B275.3B285.1B-0.14%
 13.0913.0913.1913.1913.20
 01027-

Q4 26

thg 6 30’ 26

4615.1213.9916.4313.090.16%
 51318.8B305.1B331.1B-0.14%
 15.1215.1215.3515.3415.34
 1828-