Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
VN
Mã Tiền tệ
VND
Tên Tiền tệ
Vietnamese đồng
Tên Quốc gia
Vietnam
ISO Quốc gia
VN
ISIN
VN000000MSN4
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
78.74
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
20,512.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
915.67
Giá Mục tiêu Wall Street
92,350.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
1,494.68
Ước tính EPS Năm sau
2,625.42
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
81,258,105,274,368
Lợi nhuận gộp TTM
21,035,024,000,000
EBITDA
8,574,340,169,728
Lãi suất
1.67%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
55425.27
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.60%
EPS pha loãng TTM
915.67
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1261.80%
PE theo dõi
78.74
PE tiến về phía trước
41
Giá bán TTM
1.3927
Giá Sổ cái MRQ
3.597
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
7390.00
5.42%4090.00
4.07%23300.00
1.97%7890.00
1.81%10750.00
1.42%3300.00
0.92%56200.00
0.90%2720.00
0.74%4710.00
0.43%19200.00
-0.52%