595.06MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0ET7Y7
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Electric
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.02
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.095
Lợi suất Cổ tức
21.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.2874
Giá Mục tiêu Wall Street
1.45
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
189,420,994,560
Lợi nhuận gộp TTM
78,108,848,000
EBITDA
49,187,778,560
Lãi suất
7.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
699.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.889
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.60%
EPS pha loãng TTM
0.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
112.20%
PE theo dõi
4.19
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2263
Giá Sổ cái MRQ
0.2516
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
12.74
8.61%2.14
8.45%382.00
8.22%0.07
8.16%2.13
6.48%0.01
6.45%15.44
5.75%0.33
2.81%141.20
0.00%0.56
-6.96%