107.98MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
149.23
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
674.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.83
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,113,513,787,392
Lợi nhuận gộp TTM
276,761,051,136
EBITDA
178,056,183,808
Lãi suất
1.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
538.312
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.30%
EPS pha loãng TTM
5.83
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
97.40%
PE theo dõi
149.23
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.6162
Giá Sổ cái MRQ
1.2897
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
85.00
3.66%61.00
1.67%460.00
1.32%2220.00
0.91%198.00
0.00%4200.00
0.00%234.00
-3.31%248.00
-0.80%2510.00
-0.40%1495.00
-0.33%