447.96MPLN
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
WAR
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Tiền tệ
Polish złoty
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Residential Construction
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.55
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
16.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.91
Lợi suất Cổ tức
12.56%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.12
Giá Mục tiêu Wall Street
46.81
Ước tính EPS Năm hiện tại
5.00
Ước tính EPS Năm sau
5.73
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,333,534,976
Lợi nhuận gộp TTM
413,200,992
EBITDA
308,519,008
Lãi suất
18.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
38.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.719
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.00%
EPS pha loãng TTM
6.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
12.80%
PE theo dõi
6.55
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2332
Giá Sổ cái MRQ
2.3601
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
5.94
0.34%3.66
0.00%