999.63BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.81
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.304
Lợi suất Cổ tức
3.07%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.27
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
30,176,014,336
Lợi nhuận gộp TTM
5,738,377,014
EBITDA
1,991,423,488
Lãi suất
3.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.80%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
67.885
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
84.60%
EPS pha loãng TTM
0.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-39.30%
PE theo dõi
0.81
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.0036
Giá Sổ cái MRQ
0.8063
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
365.75
0.47%1.34
0.00%322.40
-0.98%2500.00
-0.95%2232.00
-0.89%2110.00
-0.66%612.50
-0.49%522.60
-0.42%224.50
-0.22%6170.00
-0.16%