240.66BBRL
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SA
Mã Tiền tệ
BRL
Tên Tiền tệ
Brazilian real
Tên Quốc gia
Brazil
ISO Quốc gia
BR
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.38
Tỷ lệ PEG
1.45
Giá trị Sổ cái
19.58
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.862
Lợi suất Cổ tức
2.23%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.46
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
53,221,998,592
Lợi nhuận gộp TTM
40,278,999,040
EBITDA
22,086,000,640
Lãi suất
24.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
32.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
26.621
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.40%
EPS pha loãng TTM
3.46
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
38.90%
PE theo dõi
19.38
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
24.8825
Giá Sổ cái MRQ
6.3552
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
55.56
3.44%64.27
2.32%47.30
2.03%304.23
1.41%254.66
1.05%141.40
0.60%56.50
0.44%34.46
-1.91%57.40
-1.58%63.73
-0.56%