26.56MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE936B01015
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
352.94
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
225.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.63
Giá Mục tiêu Wall Street
84.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,692,055,040
Lợi nhuận gộp TTM
843,000,000
EBITDA
175,184,000
Lãi suất
0.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
42.42
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.80%
EPS pha loãng TTM
0.63
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-90.00%
PE theo dõi
352.94
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.3589
Giá Sổ cái MRQ
0.9452
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
12.16
4.65%11.32
0.35%87.50
-1.98%4.27
-1.39%18.10
-1.31%328.00
-0.61%