69.38MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JRPX9
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
66.87
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
225.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.9414
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,582,444,032
Lợi nhuận gộp TTM
692,631,000
EBITDA
556,316,992
Lãi suất
6.21%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-89.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
219.046
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.40%
EPS pha loãng TTM
13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
13.57
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.8695
Giá Sổ cái MRQ
0.7636
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-4
14150.00
0.35%19890.00
0.35%9600.00
-3.52%1210.00
-2.58%27.48
-0.22%0.59
-0.08%