Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TA
Mã Tiền tệ
ILA
Tên Tiền tệ
Israeli Agora
Tên Quốc gia
Israel
ISO Quốc gia
Il
ISIN
IL0002080179
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.73
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
28.43
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.538
Lợi suất Cổ tức
0.04%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.05
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
232,690,000
Lợi nhuận gộp TTM
232,690,000
EBITDA
-
Lãi suất
71.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.78%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.109
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.20%
EPS pha loãng TTM
5.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
25.00%
PE theo dõi
12.73
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
9.0521
Giá Sổ cái MRQ
2.2634
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
12
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
24
3614.00
2.58%53000.00
1.67%356.20
0.00%1506.00
-2.52%2220.00
-1.90%1133.00
-0.96%237.90
-0.63%27860.00
-0.07%