1.77BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0000117970
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
81.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
9
Lợi suất Cổ tức
5.02%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.41
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
61,125,001,216
Lợi nhuận gộp TTM
5,219,999,744
EBITDA
2,614,000,128
Lãi suất
2.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.88%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
625.48
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.20%
EPS pha loãng TTM
1.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
83.50%
PE theo dõi
11.25
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0248
Giá Sổ cái MRQ
2.2003
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
484.40
3.15%0.41
2.48%11.30
1.80%177.00
0.57%124.25
0.28%38.69
0.18%7.70
0.00%56.25
0.00%34.60
-0.57%468.40
-0.34%