519.66MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE870D01012
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Agricultural Inputs
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.78
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
55.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.75
Giá Mục tiêu Wall Street
132.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
197,944,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
25,627,899,904
EBITDA
6,077,400,064
Lãi suất
0.93%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.98%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
403.464
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-15.50%
EPS pha loãng TTM
3.75
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-35.00%
PE theo dõi
24.78
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2303
Giá Sổ cái MRQ
1.6785
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
3915.40
-2.72%3919.10
-2.60%688.55
-2.45%5553.20
-2.14%576.55
-2.06%577.10
-2.04%5572.50
-1.85%2420.40
-1.11%2420.10
-1.08%926.05
-0.70%