6.79MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA65151R1001
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Waste Management
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-0.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,458,237
Lợi nhuận gộp TTM
170,571
EBITDA
-1,386,751
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-22.74%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-334.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.01
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-64.20%
EPS pha loãng TTM
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.0089
Giá Sổ cái MRQ
3.8977
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
9
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-24
11.60
2.11%40.80
1.49%208.30
1.41%14.00
1.08%197.30
0.28%196.92
0.24%159.55
0.16%2.04
0.00%30.29
-1.21%95.22
-0.54%