11.3BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0005052605
CUSIP
656531605
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Aluminum
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.23
Tỷ lệ PEG
0.52
Giá trị Sổ cái
51.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.47
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
213,185,003,520
Lợi nhuận gộp TTM
79,388,000,256
EBITDA
57,427,001,344
Lãi suất
4.54%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.48%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
107.125
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.10%
EPS pha loãng TTM
0.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
421.80%
PE theo dõi
12.23
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.053
Giá Sổ cái MRQ
1.1381
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
15.55
0.45%11.84
0.21%1.90
0.00%0.59
-3.28%27.54
-1.48%69.75
-1.05%5.57
-0.54%