37.56MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000113608
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Metal Fabrication
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
169.44
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.44
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
152,213,920
Lợi nhuận gộp TTM
10,000,643
EBITDA
6,486,298
Lãi suất
0.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.06
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.30%
EPS pha loãng TTM
1.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-72.60%
PE theo dõi
169.44
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4112.3706
Giá Sổ cái MRQ
0.6871
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
1170.00
11.43%63.00
0.00%