1.2BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
NO0003921009
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.099
Lợi suất Cổ tức
10.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
671,699,968
Lợi nhuận gộp TTM
251,200,000
EBITDA
310,500,000
Lãi suất
-7.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.19%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.689
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.70%
EPS pha loãng TTM
-0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-80.40%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
1.5366
Giá Sổ cái MRQ
1.0996
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
81.30
1.78%13.10
1.55%28.28
1.14%0.30
0.68%38.48
0.38%943.00
-1.10%13.13
-0.71%103.54
-0.67%46.49
-0.36%120.68
-0.13%