86.46BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US6541061031
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Footwear & Accessories
Kết thúc Năm Tài chính
May
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.99
Tỷ lệ PEG
5.42
Giá trị Sổ cái
9.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.54
Lợi suất Cổ tức
2.93%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.66
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
47,817,998,336
Lợi nhuận gộp TTM
20,956,000,256
EBITDA
5,782,000,128
Lãi suất
9.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.93%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.035
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.30%
EPS pha loãng TTM
2.66
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-30.20%
PE theo dõi
18.98
PE tiến về phía trước
27
Giá bán TTM
1.5937
Giá Sổ cái MRQ
6.0272
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
42.18
1.86%19.41
1.60%22.91
0.79%18.70
0.54%44.02
0.32%217.40
0.18%2.16
-1.82%95.76
-1.40%1.66
-0.69%85.18
-0.61%