60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
476.8M
511.8M
709.1M
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
476.8M
511.8M
709.1M
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
1.07B
877.4M
1.2B
Chi phí doanh thu
712.4M
584.6M
789.4M
Lợi nhuận gộp
356.8M
292.8M
414M
Tổng chi phí hoạt động
219.7M
216.8M
260.6M
Lợi nhuận hoạt động
106.5M
61.6M
152.2M
Lợi nhuận trước thuế
117M
73.7M
166.2M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
59.2M
35.9M
101.7M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
-
-
-
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
148.3M
69.8M
132.7M
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-
-
-
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-
-
-
Dòng tiền tự do
-
-
-
Giỏ hàng